đo lường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đo lường+
- Determine weights and, measures
- Đơn vị đo lường
Units of weights and measures
- Đo ván
Knocked out (in boxing)
- Đo ván ngay sau ba hiệp đầu
To be knocked out right the first three rounds
- Đơn vị đo lường
Lượt xem: 595
Từ vừa tra